Bulon Ulá - Cùm U lá |
Mã sản phẩm: TA-CUL |
Vật liệu/Meterial: Thép,thép không rỉ (Steel, Stanlee steel) |
Mạ điện,mạ kẽm nhúng nóng (Electrogalvanized , Hot Dipped Galvanized ) |
(Sản phẩm đã được kiểm tra chất lượng, thử tải tại Quatest No.3) |
Mã sản phẩm Product code |
Tên thông dụng Name |
Kích thước danh nghĩa Nominal size |
Độ dày Thicknees |
Đường kính trong Inside diameter mm |
TA-CUL21 | Cùm U lá 21 | DN15 | M6/M8/M10 | 21 + 0.2 |
TA-CUL27 | Cùm U lá 27 | DN20 | M6/M8/M10 | 27 + 0.2 |
TA-CUL34 | Cùm U lá 34 | DN25 | M6/M8/M10 | 34 + 0.2 |
TA-CUL42 | Cùm U lá 42 | DN32 | M6/M8/M10 | 42 + 0.2 |
TA-CUL49 | Cùm U lá 49 | DN40 | M6/M8/M10 | 49 + 0.2 |
TA-CUL60 | Cùm U lá 60 | DN50 | M6/M8/M10 | 60 + 0.2 |
TA-CUL76 | Cùm U lá 76 | DN65 | M8/M10/M12 | 76 + 0.4 |
TA-CUL90 | Cùm U lá 90 | DN80 | M8/M10/M12 | 90 + 0.4 |
TA-CUL114 | Cùm U lá 114 | DN100 | M8/M10/M12 | 114 + 0.4 |
TA-CUL140 | Cùm U lá 140 | DN125 | M8/M10/M12 | 140 + 0.6 |
TA-CUL168 | Cùm U lá 168 | DN150 | M8/M10/M12 | 168 + 0.6 |
TA-CUL220 | Cùm U lá 220 | DN200 | M8/M10/M12 | 220 + 0.6 |
TA-CUL250 | Cùm U lá 250 | DN250 | M10/M12/M16 | 250 + 0.6 |
… | … | … | … | … |