Vật liệu/Meterial: Thép, thép không rỉ (Steel, Stanlee steel) | |||
Độ dày/Thickness: 1.0 mm, 1.2 mm, 1.5mm, 2.0 mm … | |||
Mạ điện,mạ kẽm nhúng nóng (Electrogalvanized , Hot Dipped Galvanized ) | |||
(Sản phẩm đã được kiểm tra chất lượng, thử tải tại Quatest No.3) |
Mã sản phẩm Product code |
Tên thông dụng Name |
Kích thước danh nghĩa Nominal size |
Đường kính trong Inside diameter mm |
TA-CT21 | Cùm treo 21 | DN15 | Þ 21 + 0.2 |
TA-CT27 | Cùm treo 27 | DN20 | Þ 27 + 0.2 |
TA-CT34 | Cùm treo 34 | DN25 | Þ 34 + 0.2 |
TA-CT42 | Cùm treo 42 | DN32 | Þ 42 + 0.2 |
TA-CT49 | Cùm treo 49 | DN40 | Þ 49 + 0.2 |
TA-CT60 | Cùm treo 60 | DN50 | Þ 60 + 0.2 |
TA-CT76 | Cùm treo 76 | DN65 | Þ 76 + 0.4 |
TA-CT90 | Cùm treo 90 | DN80 | Þ 90 + 0.4 |
TA-CT114 | Cùm treo 114 | DN100 | Þ 114 + 0.4 |
TA-CT140 | Cùm treo 140 | DN125 | Þ 140 + 0.6 |
TA-CT168 | Cùm treo 168 | DN150 | Þ 168 + 0.6 |
TA-CT220 | Cùm treo 220 | DN200 | Þ 220 + 0.6 |
TA-CT250 | Cùm treo 250 | DN250 | Þ 250 + 0.6 |
… | … | … | … |